The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
áo khoác chiến đấu
những thói quen đơn giản
thích quần áo rộng thùng thình
thực phẩm giá thành rẻ
cánh đồng trống
Hồ sơ bệnh nhân
Học tập ngoại khóa
liệt nửa người