The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Lễ diễu hành đèn lồng
Vòi nước cầm tay
Hệ tư tưởng chính trị
ngoại bào
có ý nghĩa quan trọng
công viên nước
cuộc thi sắc đẹp
nhận thức về nhận thức