The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
07/11/2025
/bɛt/
đặc biệt
học kỳ cuối
khóa học nền tảng
Hoa hậu Hàn Quốc
thách thức thú vị
sự vượt trội về trí tuệ
trạng thái oxy hóa
gia đình mới thực sự