The new policy sparked a heated debate.
Dịch: Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.
His comments sparked debate among experts.
Dịch: Những bình luận của ông ấy đã gây ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia.
gây ra thảo luận
châm ngòi tranh cãi
cuộc tranh luận
tranh luận
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Hành trình yêu
điều kiện thuận lợi
Nghệ sĩ được "điểm danh"
học sinh gặp khó khăn
tai nạn kinh hoàng
vợt cầu lông
khu vực Baltic
Dàn sao