The investment volume in renewable energy increased significantly last year.
Dịch: Khối lượng đầu tư vào năng lượng tái tạo đã tăng đáng kể trong năm ngoái.
Analysts are closely monitoring the investment volume in the real estate sector.
Dịch: Các nhà phân tích đang theo dõi chặt chẽ khối lượng đầu tư vào lĩnh vực bất động sản.
Cộng đồng người sống ở nước ngoài, thường là những người di cư từ một quốc gia nào đó.