He likes to flaunt his wealth.
Dịch: Anh ta thích khoe của.
They flaunt their riches with expensive cars and jewelry.
Dịch: Họ khoe sự giàu có bằng những chiếc xe hơi đắt tiền và trang sức.
khoe mẽ
trình diễn sự giàu sang
sự khoe của
phô trương
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cuộc duyệt binh, diễu binh
sự rút lui, sự quay lại
hệ thống phun nước
nâng cao chất lượng cuộc sống
truyện tranh trực tuyến
Nông nghiệp trên núi
miếng thịt rơi xuống sàn
bị ảnh hưởng nghiêm trọng