He likes to flaunt his wealth.
Dịch: Anh ta thích khoe của.
They flaunt their riches with expensive cars and jewelry.
Dịch: Họ khoe sự giàu có bằng những chiếc xe hơi đắt tiền và trang sức.
khoe mẽ
trình diễn sự giàu sang
sự khoe của
phô trương
07/11/2025
/bɛt/
sự cầu khẩn, sự khẩn cầu
Chiều cao
bảo đảm trước
số lượng lớn
bệnh nhi
luyện tập chuyên cần
Tính chính trực, sự ngay thẳng
đậu phộng rang