He likes to flaunt his wealth.
Dịch: Anh ta thích khoe của.
They flaunt their riches with expensive cars and jewelry.
Dịch: Họ khoe sự giàu có bằng những chiếc xe hơi đắt tiền và trang sức.
khoe mẽ
trình diễn sự giàu sang
sự khoe của
phô trương
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Các giá trị chung
cá bơ
sức chứa, khả năng
Nước máy
bảng ghi doanh số
Người gặp khó khăn, người có hoàn cảnh khó khăn
đội ngũ điều hành
Tinh thần trong nhà