It was a radiant moment in her life.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc rạng rỡ trong cuộc đời cô.
The award ceremony was a radiant moment for the team.
Dịch: Lễ trao giải là một khoảnh khắc huy hoàng cho đội.
Khoảnh khắc tỏa sáng
Khoảnh khắc chói lọi
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đóng
thông tin cá nhân
Cân bằng cuộc sống
Áo choàng
Trì hoãn
nấm miệng
danh sách mục tiêu
Bánh chuối