It was a radiant moment in her life.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc rạng rỡ trong cuộc đời cô.
The award ceremony was a radiant moment for the team.
Dịch: Lễ trao giải là một khoảnh khắc huy hoàng cho đội.
Khoảnh khắc tỏa sáng
Khoảnh khắc chói lọi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
thịt bò khô
khả năng gây ung thư
cây sắn
khách mời VIP
người chế nhạo, người châm chọc
cảng biển lớn
hộp thuốc
nhân viên quan hệ quốc tế