His vocational desire is to become a doctor.
Dịch: Khát vọng nghề nghiệp của anh ấy là trở thành bác sĩ.
She has a strong vocational desire to help people.
Dịch: Cô ấy có một khát vọng nghề nghiệp mạnh mẽ là giúp đỡ mọi người.
Nguyện vọng nghề nghiệp
Hoài bão nghề nghiệp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kêu gọi, hấp dẫn
Ngành công nghiệp sơ cấp
Đình chỉ giao dịch
thay đổi nhanh chóng, thất thường
phương pháp nuôi dạy con
Hóa thạch rết
cột cờ
ngon