His vocational desire is to become a doctor.
Dịch: Khát vọng nghề nghiệp của anh ấy là trở thành bác sĩ.
She has a strong vocational desire to help people.
Dịch: Cô ấy có một khát vọng nghề nghiệp mạnh mẽ là giúp đỡ mọi người.
Nguyện vọng nghề nghiệp
Hoài bão nghề nghiệp
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
dự án năm cuối
Bao bì kín
phương tiện đi lại
công cụ vẽ
neo lại, buộc lại (tàu thuyền)
Cái chết
quản lý nguồn nhân lực
truyền tải thông tin