The restaurant has a loyal clientele.
Dịch: Nhà hàng có một lượng khách hàng trung thành.
The consulting firm is known for its diverse clientele.
Dịch: Công ty tư vấn nổi tiếng với một cộng đồng khách hàng đa dạng.
khách hàng
phục vụ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bám chặt, dính chặt
bếp ga
đe dọa áp thuế
bảo quản, gìn giữ
món ăn Ý làm từ bột mì, thường chứa nhân thịt, pho mát và rau
nhóm có liên quan
làm thêm, làm việc ngoài giờ
sự tăng trưởng trong tương lai