He was late as a result of the traffic.
Dịch: Anh ấy đến muộn vì kết quả của việc kẹt xe.
As a result of the storm, many flights were canceled.
Dịch: Kết quả của cơn bão, nhiều chuyến bay đã bị hủy.
do đó
vì vậy
kết quả
hệ quả
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cơm và mì
bánh mì kẹp kiểu tàu ngầm
tác động tiềm ẩn
đánh giá doanh nghiệp
quy định về sức khỏe
hành vi sai trái của công chức
hiệu quả đào tạo
thực vật ăn thịt thuộc họ Pinguiculaceae, thường được gọi là cây nhựa sống.