The information was leaked through an unofficial channel.
Dịch: Thông tin bị rò rỉ qua một kênh không chính thống.
They obtained the document via unofficial channels.
Dịch: Họ lấy được tài liệu thông qua các kênh không chính thống.
kênh không trang trọng
kênh không được phép
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
lớp cha
áo sơ mi
quy trình giết mổ
Sống xanh
lan nhanh như cháy rừng
người sành ăn
Sự nhạy bén trong kinh doanh
đối thủ cạnh tranh trực tiếp