The information was leaked through an unofficial channel.
Dịch: Thông tin bị rò rỉ qua một kênh không chính thống.
They obtained the document via unofficial channels.
Dịch: Họ lấy được tài liệu thông qua các kênh không chính thống.
kênh không trang trọng
kênh không được phép
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
trường dược
Kỹ năng tốt
phát ra, tỏa ra
Giải quyết tranh chấp
Nhiệt độ thấp hoặc lạnh
Đối chiếu số dư
dám nghĩ và làm
màng dạ dày