The information was leaked through an unofficial channel.
Dịch: Thông tin bị rò rỉ qua một kênh không chính thống.
They obtained the document via unofficial channels.
Dịch: Họ lấy được tài liệu thông qua các kênh không chính thống.
kênh không trang trọng
kênh không được phép
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
điểm số cao nhất
ai
người đăng ký chính thức
trêu chọc, chế giễu
nhánh sông, phụ lưu
cải cách kinh tế
Ứng dụng AI
chị cũng cô đơn