She applied eyeliner to enhance her eyes.
Dịch: Cô ấy đã kẻ mắt để làm nổi bật đôi mắt.
My favorite eyeliner is waterproof.
Dịch: Kẻ mắt yêu thích của tôi là loại chống nước.
bút kẻ mắt
kẻ mắt
trang điểm
kẻ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Cuộc đối thoại trong văn học
khát vọng tăng trưởng
Ghế vệ sinh
chỉ tiêu tuyển sinh
Tin học nhập môn
buồn nôn
người phụ dâu
Nghiệm pháp gắng sức tim mạch