Their marriage was short-lived.
Dịch: Cuộc hôn nhân của họ rất ngắn ngủi.
A short-lived marriage often leads to disappointment.
Dịch: Một cuộc hôn nhân ngắn ngủi thường dẫn đến sự thất vọng.
Hôn nhân thoáng qua
Hôn nhân chớp nhoáng
ngắn ngủi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cư trú, sinh sống; chiếm giữ
đường chính
kho trong nước tương
cuộc trò chuyện qua điện thoại
điều tra
lật lại, xoay lại
Giáo dục thể chất
xác thực sinh trắc học