He exhaled a cloud of cigarette vapor.
Dịch: Anh ấy thở ra một đám hơi thuốc.
Vaping produces cigarette vapor that can be seen in the air.
Dịch: Hút thuốc điện tử tạo ra hơi thuốc có thể nhìn thấy trong không khí.
hơi thuốc
hơi thuốc từ thuốc lá điện tử
hơi
làm bay hơi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Bắt giữ để điều tra
quy định về sức khỏe
khách hàng trước mặt trẻ
Cây cổ thụ
kỵ binh
phát biểu tiếng Việt
quả nhục đậu khấu
Nguyên tắc kế toán