Military pilot traineecó nghĩa làHọc viên phi công quân sự
Ngoài ra Military pilot traineecòn có nghĩa làNgười đang được đào tạo để trở thành phi công quân sự., Học viên trong một khóa huấn luyện phi công quân sự.
Ví dụ chi tiết
He is a military pilot trainee.
Dịch: Anh ấy là một học viên phi công quân sự.
The military pilot trainees are practicing flying.
Dịch: Các học viên phi công quân sự đang luyện tập bay.