She is studying outside her major to broaden her knowledge.
Dịch: Cô ấy đang học tập bên ngoài chuyên ngành của mình để mở rộng kiến thức.
Many students choose to study outside their major to gain diverse skills.
Dịch: Nhiều sinh viên chọn học tập bên ngoài chuyên ngành để có được nhiều kỹ năng đa dạng.
Studying outside one's major can enhance career prospects.
Dịch: Học tập bên ngoài chuyên ngành của mình có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp.