She is studying outside her major to broaden her knowledge.
Dịch: Cô ấy đang học tập bên ngoài chuyên ngành của mình để mở rộng kiến thức.
Many students choose to study outside their major to gain diverse skills.
Dịch: Nhiều sinh viên chọn học tập bên ngoài chuyên ngành để có được nhiều kỹ năng đa dạng.
Studying outside one's major can enhance career prospects.
Dịch: Học tập bên ngoài chuyên ngành của mình có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp.
Khoa học về thị giác hoặc hình ảnh, liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng các yếu tố hình ảnh và thị giác trong khoa học và công nghệ.