She was a famous student at her university.
Dịch: Cô ấy là một học sinh nổi tiếng tại trường đại học của mình.
The famous student gave a speech at the graduation ceremony.
Dịch: Học sinh nổi tiếng đã phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp.
học sinh nổi danh
học sinh được ca ngợi
sự nổi tiếng
trở nên nổi tiếng
08/11/2025
/lɛt/
làm say, làm ngây ngất
khung xương bé
không khí lạnh
lau nước mắt
cuộc thi trí tuệ
cơ sở giáo dục
yếu tố quyền riêng tư
Container used for transporting goods by sea, air, or land