She is forming a new team for the project.
Dịch: Cô ấy đang hình thành một đội ngũ mới cho dự án.
The committee is forming new guidelines.
Dịch: Ủy ban đang hình thành các hướng dẫn mới.
tạo ra
phát triển
hình thành
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thời trang đường phố
lưới thép
Núi Phú Sĩ
món quà tri ân
mảnh protein
hợp đồng tín thác
chủ đề
nuôi con không như sách vở