He has a chiseled form that many admire.
Dịch: Anh ấy có hình dáng sắc nét mà nhiều người ngưỡng mộ.
The statue was carved with a chiseled form.
Dịch: Bức tượng được điêu khắc với hình dáng sắc nét.
hình dạng rõ ràng
thể hình sắc nét
cái đục
đục
12/06/2025
/æd tuː/
quy định
Thức ăn bị hỏng
Mệt mỏi mạn tính
Pha trộn dược chất trái phép
chẳng vợ con
tè dầm ban đêm
cáo buộc buôn bán người
quả anh đào chua