He has a chiseled form that many admire.
Dịch: Anh ấy có hình dáng sắc nét mà nhiều người ngưỡng mộ.
The statue was carved with a chiseled form.
Dịch: Bức tượng được điêu khắc với hình dáng sắc nét.
hình dạng rõ ràng
thể hình sắc nét
cái đục
đục
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
nhà nhiều tầng
hệ thống lan can
Gia đình được kính trọng
người đứng sau trong hàng
đại diện tài năng
bạc miếng
cuối cùng
quyết định đầy thách thức