The magazine features risqué images of celebrities.
Dịch: Tạp chí này có những hình ảnh nóng bỏng của những người nổi tiếng.
The advertisement was criticized for its risqué imagery.
Dịch: Quảng cáo bị chỉ trích vì hình ảnh khêu gợi.
Hình ảnh khêu gợi
Ảnh mang tính gợi ý
Khiêu gợi
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
quốc gia thân thiện
Nhân viên đảm bảo chất lượng
đổ xô tìm mua
trái cây nhiệt đới
mười hai giờ
Phân tích xã hội
dịch vụ khách hàng
hình cầu