That country has developed a fearsome weapon system.
Dịch: Quốc gia đó đã phát triển một hệ thống vũ khí đáng gờm.
The fearsome weapon system is a threat to world peace.
Dịch: Hệ thống vũ khí đáng gờm là một mối đe dọa đối với hòa bình thế giới.
hệ thống vũ khí đáng sợ
hệ thống vũ khí ghê gớm
đáng sợ
sợ hãi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Vô vị lợi, không ích kỷ, đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân
bệnh cơ tim
người chụp ảnh
phong cách sống
người phụ nữ quyến rũ
làm việc ở nước ngoài
bánh ngọt cuốn
Giá bán