That country has developed a fearsome weapon system.
Dịch: Quốc gia đó đã phát triển một hệ thống vũ khí đáng gờm.
The fearsome weapon system is a threat to world peace.
Dịch: Hệ thống vũ khí đáng gờm là một mối đe dọa đối với hòa bình thế giới.
hệ thống vũ khí đáng sợ
hệ thống vũ khí ghê gớm
đáng sợ
sợ hãi
20/11/2025
cảm giác chóng mặt, không vững
cocktail không chứa cồn
thịt xé
Bản mô tả công việc
Tham gia lớp học
tạo tiếng vang
dịch vụ du lịch
sự sưng phồng