That country has developed a fearsome weapon system.
Dịch: Quốc gia đó đã phát triển một hệ thống vũ khí đáng gờm.
The fearsome weapon system is a threat to world peace.
Dịch: Hệ thống vũ khí đáng gờm là một mối đe dọa đối với hòa bình thế giới.
hệ thống vũ khí đáng sợ
hệ thống vũ khí ghê gớm
đáng sợ
sợ hãi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cụm từ
đậu phộng
Hợp tác xã nông nghiệp
rau thơm
trình diễn laser
Dự đoán đăng quang
khu nghỉ dưỡng
Kính thực tế ảo