That country has developed a fearsome weapon system.
Dịch: Quốc gia đó đã phát triển một hệ thống vũ khí đáng gờm.
The fearsome weapon system is a threat to world peace.
Dịch: Hệ thống vũ khí đáng gờm là một mối đe dọa đối với hòa bình thế giới.
hệ thống vũ khí đáng sợ
hệ thống vũ khí ghê gớm
đáng sợ
sợ hãi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Tiết kiệm không chỉ là
lô sản xuất
sống có mục đích
giám đốc nghệ thuật
thỏ
khu vực ngoại ô
kiếm tiền phục vụ tu sửa
sự lau chùi