That country has developed a fearsome weapon system.
Dịch: Quốc gia đó đã phát triển một hệ thống vũ khí đáng gờm.
The fearsome weapon system is a threat to world peace.
Dịch: Hệ thống vũ khí đáng gờm là một mối đe dọa đối với hòa bình thế giới.
hệ thống vũ khí đáng sợ
hệ thống vũ khí ghê gớm
đáng sợ
sợ hãi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bom tấn cổ trang
sứa vàng
sự thử thách gay go, kinh nghiệm đau thương
khu vực xây dựng
phát hiện đáng chú ý
Biển Bắc
ám ảnh
Bún chả cá ngần