The current legal system needs to be reformed.
Dịch: Hệ thống luật hiện hành cần được cải cách.
This policy is in accordance with the current legal system.
Dịch: Chính sách này phù hợp với hệ thống luật hiện hành.
khuôn khổ pháp lý hiện hành
hệ thống pháp luật đang thịnh hành
hiện hành
luật
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hoa của quả cam ngọt hoặc quả cam
toàn diện
người tìm kiếm thức ăn
trung vị
Người chân thành, thành thật
Cái mái chèo; chèo (trong thể thao dưới nước hoặc tàu thuyền)
mối quan hệ giữa các bên liên quan
các yêu cầu công việc