The current legal system needs to be reformed.
Dịch: Hệ thống luật hiện hành cần được cải cách.
This policy is in accordance with the current legal system.
Dịch: Chính sách này phù hợp với hệ thống luật hiện hành.
khuôn khổ pháp lý hiện hành
hệ thống pháp luật đang thịnh hành
hiện hành
luật
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Học sinh lớp trưởng
hộ gia đình kinh doanh cá thể
Phó trưởng công an quận
margine ngoài
trống khung
nhiệt độ dưới không
Thế hệ thờ ơ, thế hệ không gắn kết
Tỷ lệ chọi