His erratic behavior worried his family.
Dịch: Hành vi thất thường của anh ấy khiến gia đình lo lắng.
The patient exhibited erratic behavior after the medication change.
Dịch: Bệnh nhân có biểu hiện thất thường sau khi thay đổi thuốc.
Hành vi khó đoán
Hành vi không nhất quán
thất thường
một cách thất thường
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
phòng áp mái
nỗ lực tối đa
bộ bài
áp dụng các tiêu chuẩn
Bảo hiểm xe hơi
chai
tạo điều kiện hợp tác
Giày nước