His erratic behavior worried his family.
Dịch: Hành vi thất thường của anh ấy khiến gia đình lo lắng.
The patient exhibited erratic behavior after the medication change.
Dịch: Bệnh nhân có biểu hiện thất thường sau khi thay đổi thuốc.
Hành vi khó đoán
Hành vi không nhất quán
thất thường
một cách thất thường
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bệnh sởi ba ngày
Nữ tính
thủ tục phẫu thuật
luật sư nổi tiếng
chính trường Hàn Quốc
cán bộ xác minh
nhóm bị thiếu đại diện
vẻ đẹp lãng tử