The market is filled with ephemeral goods that change every season.
Dịch: Chợ đầy những hàng hóa tạm thời thay đổi theo từng mùa.
Many fashion items are considered ephemeral goods.
Dịch: Nhiều món đồ thời trang được coi là hàng hóa tạm thời.
hàng hóa tạm thời
hàng hóa thoáng qua
tính tạm thời
tạm thời
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tăng cường trách nhiệm giải trình
mảnh gạo
xác minh tính xác thực
các đường link
sự khó chịu vào buổi sáng
đánh đập, quất
Thời gian trôi nhanh quá
giờ làm việc