The market is filled with ephemeral goods that change every season.
Dịch: Chợ đầy những hàng hóa tạm thời thay đổi theo từng mùa.
Many fashion items are considered ephemeral goods.
Dịch: Nhiều món đồ thời trang được coi là hàng hóa tạm thời.
hàng hóa tạm thời
hàng hóa thoáng qua
tính tạm thời
tạm thời
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tinh thần cạnh tranh
Áo crop, áo ngắn che phần trên bụng
trẻ em đi học
kỉ niệm khó quên
tỉ lệ chồi cao
Phong cách sống đương đại
thùng rác
nhà hàng tiệc cưới