The market is filled with ephemeral goods that change every season.
Dịch: Chợ đầy những hàng hóa tạm thời thay đổi theo từng mùa.
Many fashion items are considered ephemeral goods.
Dịch: Nhiều món đồ thời trang được coi là hàng hóa tạm thời.
hàng hóa tạm thời
hàng hóa thoáng qua
tính tạm thời
tạm thời
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
quỹ tiết kiệm
Hot girl độc lập
đêm chung kết
Người dọn dẹp, người quét dọn
hệ thống quản lý sự kiện
màu hồng đậm
chim bồ câu hòa bình
Người phụ nữ trưởng thành