The show was filled with hilarious sketch comedy.
Dịch: Chương trình đầy những hài kịch phác thảo vui nhộn.
They performed a sketch comedy about everyday life.
Dịch: Họ đã biểu diễn một hài kịch phác thảo về cuộc sống hàng ngày.
hài kịch ngắn
hài kịch châm biếm
phác thảo
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cơ hội giành cú ăn ba
công việc mới
bộ vi xử lý
sự nói lên, sự kể
sự diễn tập
Nền kinh tế theo yêu cầu
ý tưởng rõ ràng
sâu sắc