She has a prominent face in the company.
Dịch: Cô ấy là một gương mặt nổi bật trong công ty.
He is a prominent face in the music industry.
Dịch: Anh ấy là một gương mặt nổi bật trong ngành công nghiệp âm nhạc.
gương mặt đáng chú ý
gương mặt xuất chúng
nổi bật
sự nổi bật
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
những vấn đề nhất định
tiếp đất
Mua lại cổ phiếu
thuyết phục bố mẹ
găng tay hài hòa
nhờ có
thịt heo xông khói
Quy trình hoặc quá trình làm lành vết thương