The information packet includes brochures and maps.
Dịch: Gói thông tin bao gồm tờ rơi và bản đồ.
We received an information packet about the new program.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được một gói thông tin về chương trình mới.
gói dữ liệu
bộ thông tin
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự biến động kinh tế
Giám đốc điều hành
Mang lại kết quả
chấm mắm tôm
tải trọng của xe tải
xôi đường
điểm thiên đỉnh
hệ điều hành