The company imposed a financial cap on travel expenses for employees.
Dịch: Công ty đặt giới hạn tài chính về chi phí đi lại cho nhân viên.
The government set a financial cap for the infrastructure project.
Dịch: Chính phủ đặt hạn mức tài chính cho dự án hạ tầng.
Món pâté, thường làm từ gan động vật, được xay nhuyễn và chế biến thành một loại mứt hoặc món ăn kèm.