I usually study during the late hours.
Dịch: Tôi thường học vào những giờ muộn.
The bar is open until late hours.
Dịch: Quán bar mở cửa đến giờ muộn.
giờ muộn
giờ đêm
sự muộn màng
muộn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thị trường thương mại
thực phẩm bổ sung collagen
Thông tin được bảo vệ, giữ kín để tránh bị truy cập trái phép
nỗi buồn
nấu ngũ cốc
lách luật
Cục Văn hóa cơ sở
leo thang trừng phạt