I usually study during the late hours.
Dịch: Tôi thường học vào những giờ muộn.
The bar is open until late hours.
Dịch: Quán bar mở cửa đến giờ muộn.
giờ muộn
giờ đêm
sự muộn màng
muộn
12/06/2025
/æd tuː/
nghề làm tóc
Làm sạch cá
Người mua hàng lẻ
nền kinh tế
khao khát, thèm muốn
siêng năng
Giá trị hợp đồng
khả năng giảng dạy