She received her provisional graduation certificate before the official ceremony.
Dịch: Cô ấy đã nhận giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời trước buổi lễ chính thức.
Students can use the provisional graduation certificate to apply for jobs.
Dịch: Sinh viên có thể sử dụng giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời để xin việc.
The provisional graduation certificate is valid for six months.
Dịch: Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời có hiệu lực trong sáu tháng.
Khoa học về trái đất và các hiện tượng tự nhiên liên quan đến địa chất, địa lý và các hệ sinh thái đất đai.