She received her provisional graduation certificate before the official ceremony.
Dịch: Cô ấy đã nhận giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời trước buổi lễ chính thức.
Students can use the provisional graduation certificate to apply for jobs.
Dịch: Sinh viên có thể sử dụng giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời để xin việc.
The provisional graduation certificate is valid for six months.
Dịch: Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời có hiệu lực trong sáu tháng.