Basic entertainment includes watching TV and listening to music.
Dịch: Giải trí cơ bản bao gồm xem TV và nghe nhạc.
The resort offers basic entertainment for families.
Dịch: Khu nghỉ dưỡng cung cấp các hình thức giải trí cơ bản cho các gia đình.
Tiêu khiển đơn giản
Giải trí thiết yếu
07/11/2025
/bɛt/
viết tắt
bữa ăn không chính thức
sự rút lui ngoại giao
câu chuyện phức tạp
hình tượng, biểu tượng
mô hình
Bộ trưởng Bộ Tài chính
Khung cảnh dinh dưỡng hoặc môi trường liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm