The frog spends its larval stage in water.
Dịch: Con ếch trải qua giai đoạn ấu trùng trong nước.
During the larval stage, insects undergo significant changes.
Dịch: Trong giai đoạn ấu trùng, côn trùng trải qua những thay đổi đáng kể.
ấu trùng
giai đoạn vị thành niên
trưởng thành
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Chung tay từ chính phủ
trách nhiệm phụ thuộc
hương thơm, mùi thơm
hình ảnh đại diện
phương pháp định lượng
Món chiên
đồng chí
Sự khác biệt về thần kinh, đặc trưng bởi các cách tư duy, cảm xúc hoặc hành xử không phù hợp hoặc khác biệt so với tiêu chuẩn chung của xã hội.