After a long day, she finally enjoyed a sound slumber.
Dịch: Sau một ngày dài, cô ấy cuối cùng đã có một giấc ngủ sâu.
The baby is peacefully in sound slumber.
Dịch: Em bé đang ngủ ngon một cách yên bình.
giấc ngủ sâu
giấc ngủ yên bình
giấc ngủ
vững chắc, yên bình
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chủ nghĩa phản ứng
bộ điều khiển từ xa
dọn sang nhà mới
truyền thống ẩm thực
hóa học
dụng cụ nhà bếp
Lập kế hoạch tỉ mỉ
Giám đốc quan hệ quốc tế