The real value of the property has increased significantly.
Dịch: Giá trị thực của bất động sản đã tăng lên đáng kể.
Investors are often more interested in the real value than the market price.
Dịch: Các nhà đầu tư thường quan tâm nhiều hơn đến giá trị thực hơn là giá thị trường.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ