The aircraft used electronic warfare to jam radar.
Dịch: Máy bay sử dụng tác chiến điện tử để gây nhiễu radar.
The enemy attempted to jam our radar systems.
Dịch: Kẻ địch đã cố gắng gây nhiễu hệ thống radar của chúng ta.
sự gây nhiễu radar
biện pháp đối phó điện tử
thiết bị gây nhiễu
sự gây nhiễu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cải cách giáo dục
kiến thức con người
kể, nói, bảo
đặc sản vùng
sự tham gia xã hội
bỏ phiếu
Giai điệu quen thuộc
lợi ích thực tế