The aircraft used electronic warfare to jam radar.
Dịch: Máy bay sử dụng tác chiến điện tử để gây nhiễu radar.
The enemy attempted to jam our radar systems.
Dịch: Kẻ địch đã cố gắng gây nhiễu hệ thống radar của chúng ta.
sự gây nhiễu radar
biện pháp đối phó điện tử
thiết bị gây nhiễu
sự gây nhiễu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Âm thanh nhạc
luyện tập nghiêm túc
trứng cá trích
mối quan hệ rắc rối
bác sĩ chủ nhiệm
giảng viên thỉnh giảng
Quy định về việc điều khiển phương tiện giao thông
công suất bức xạ