We need to maintain the frequency of our meetings to ensure progress.
Dịch: Chúng ta cần duy trì tần suất các cuộc họp để đảm bảo tiến độ.
The system is designed to maintain the frequency within a specific range.
Dịch: Hệ thống được thiết kế để duy trì tần suất trong một phạm vi cụ thể.
Một loại màng bọc thực phẩm trong suốt, thường được sử dụng để bọc thực phẩm nhằm giữ cho thực phẩm tươi và tránh bị ôi thiu.