The internal path of the organization ensures efficient communication.
Dịch: Đường dẫn nội bộ của tổ chức đảm bảo giao tiếp hiệu quả.
He took an internal path to reach his destination faster.
Dịch: Anh ấy đã chọn một lối đi bên trong để đến đích nhanh hơn.
Salad từ cây cọ, thường được làm từ lá non và các thành phần khác, thường dùng trong ẩm thực như một món ăn nhẹ hoặc món khai vị.