The project is on track for completion by June.
Dịch: Dự án đang đi đúng tiến độ để hoàn thành vào tháng Sáu.
We are on track to meet our sales goals this quarter.
Dịch: Chúng ta đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu doanh số trong quý này.
đúng lịch trình
đúng mục tiêu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự suy đồi, sự đồi bại
Trà sữa
công dân Triều Tiên
cơ quan thu thuế
chuột túi bandicoot
con dơi
đèn trang trí
dạ dày heo