The project is on track for completion by June.
Dịch: Dự án đang đi đúng tiến độ để hoàn thành vào tháng Sáu.
We are on track to meet our sales goals this quarter.
Dịch: Chúng ta đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu doanh số trong quý này.
đúng lịch trình
đúng mục tiêu
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sưng tấy vỡ ra
đe dọa dùng vũ lực
phòng máy chủ
con ngựa giống
học sinh danh dự
giá thị trường
món pâté vị vịt
mẹ đang chuyển dạ