The forecasts predict a sunny day tomorrow.
Dịch: Các dự đoán cho thấy ngày mai sẽ có nắng.
Economists have made forecasts about the upcoming recession.
Dịch: Các nhà kinh tế đã đưa ra dự đoán về cuộc suy thoái sắp tới.
dự đoán
dự báo
người dự đoán
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Nhiễm trùng đường tiêu hóa
đối thủ
thuốc nhỏ mắt dạng lỏng
vị trí tạm thời
nghĩa vụ nộp phạt
mối quan tâm y tế
tránh thuế
mảnh, miếng