The forecasts predict a sunny day tomorrow.
Dịch: Các dự đoán cho thấy ngày mai sẽ có nắng.
Economists have made forecasts about the upcoming recession.
Dịch: Các nhà kinh tế đã đưa ra dự đoán về cuộc suy thoái sắp tới.
dự đoán
dự báo
người dự đoán
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
phương tiện đi chung
Đơn xin việc
Gia đình truyền thống
Cuộc đua thuyền rồng
giày êm như mây
trả tiền cho
quần áo thường ngày
mái vòm