The forecasts predict a sunny day tomorrow.
Dịch: Các dự đoán cho thấy ngày mai sẽ có nắng.
Economists have made forecasts about the upcoming recession.
Dịch: Các nhà kinh tế đã đưa ra dự đoán về cuộc suy thoái sắp tới.
dự đoán
dự báo
người dự đoán
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vibe hiện đại
thùng giấy
trốn trại giam
Cơ hội dễ dàng, mục tiêu dễ đạt được
Lớp 11
Thị trường máy chơi game
trao đổi thông tin
ngày cuối