Hemorrhagic stroke is a serious medical condition.
Dịch: Đột quỵ xuất huyết là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng.
The patient suffered a hemorrhagic stroke due to high blood pressure.
Dịch: Bệnh nhân bị đột quỵ xuất huyết do huyết áp cao.
Xuất huyết não
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
cây mang hoa
đạt đến độ tuổi
sự cải thiện giảng dạy
tổ bàn giao
quẩy hết mình, chơi hết mình
bận rộn chăm con
mạo danh công an
khách hàng trả trước