Hemorrhagic stroke is a serious medical condition.
Dịch: Đột quỵ xuất huyết là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng.
The patient suffered a hemorrhagic stroke due to high blood pressure.
Dịch: Bệnh nhân bị đột quỵ xuất huyết do huyết áp cao.
Xuất huyết não
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hoàn thành mục tiêu đề ra
không hoàn thành nhiệm vụ
thu nhập chịu thuế
xe điều khiển từ xa
xe thể thao
quan hệ đầu tư
khai báo
Phòng thủ dễ bị tổn thương