The practice team is preparing for the competition.
Dịch: Đội thực hành đang chuẩn bị cho cuộc thi.
She is a member of the practice team.
Dịch: Cô ấy là thành viên của đội thực hành.
Đội huấn luyện
Đội diễn tập
thực hành, luyện tập
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Danh pháp
xà đơn
sản xuất, chế tạo
chiến lược nội dung
sự lưu đày
bảo hiểm nhân thọ
Phân tích thực
mức phụ