The practice team is preparing for the competition.
Dịch: Đội thực hành đang chuẩn bị cho cuộc thi.
She is a member of the practice team.
Dịch: Cô ấy là thành viên của đội thực hành.
Đội huấn luyện
Đội diễn tập
thực hành, luyện tập
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
áo gi-lê ngắn bó sát
vong hồn bếp
Chăn nuôi động vật
hài hòa, du dương
quy trình sản xuất
nhận bằng cấp
đầy đủ, phong phú
khoảng cách với đối thủ