She wants to be financially independent.
Dịch: Cô ấy muốn độc lập về tài chính.
An independent country can make its own laws.
Dịch: Một quốc gia độc lập có thể tự ban hành luật.
tự trị
tự cung cấp
độc lập
độc lập hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
công việc không phù hợp
dưa đắng
môi trường mạng
cất cánh; tháo ra
hướng dẫn sai
chiến trường
Dáng vẻ thanh lịch
Nói chuyện phiếm