Her voice was faltering as she spoke about the accident.
Dịch: Giọng cô ấy run run khi nói về vụ tai nạn.
The business was faltering due to poor management.
Dịch: Doanh nghiệp đang gặp khó khăn do quản lý kém.
His faltering steps revealed his exhaustion.
Dịch: Những bước đi loạng choạng của anh ấy cho thấy sự kiệt sức.