He only buys expensive electronics.
Dịch: Anh ấy chỉ mua đồ điện tử đắt tiền.
Expensive electronics often come with better features.
Dịch: Đồ điện tử đắt tiền thường đi kèm với nhiều tính năng tốt hơn.
Đồ điện tử cao cấp
Đồ điện tử sang trọng
điện tử
đắt tiền
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Chuyển sang
nén hương
In ấn chồng lên nhau
quá khứ
me sự chua, quả me
Ngày phục sinh
sự sâu sắc, sự thâm thúy
mùa hè thú vị