His current appearance is much better than before.
Dịch: Diện mạo hiện tại của anh ấy tốt hơn nhiều so với trước đây.
The building's current appearance is the result of recent renovations.
Dịch: Vẻ bề ngoài hiện tại của tòa nhà là kết quả của việc cải tạo gần đây.