They decided to sell the joint estate after the divorce.
Dịch: Họ quyết định bán di sản chung sau khi ly hôn.
The joint estate was divided equally between the partners.
Dịch: Di sản chung được chia đều giữa các đối tác.
tài sản chung
di sản chung
sở hữu chung
liên doanh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ông lớn sao chép
Tuổi nghỉ hưu
khó khăn tài chính
giấy đăng ký kết hôn
áp dụng
địa điểm xây dựng
đánh giá đào tạo
băng dính