His actions are conflicting with his stated principles.
Dịch: Hành động của anh ta đi ngược lại với những nguyên tắc mà anh ta đã tuyên bố.
The new policy is conflicting with the core principles of the organization.
Dịch: Chính sách mới đang mâu thuẫn với các nguyên tắc cốt lõi của tổ chức.