She studies hard in order to pass the exam.
Dịch: Cô ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
He went to the gym in order to get fit.
Dịch: Anh ấy đến phòng tập để rèn luyện sức khỏe.
để
với mục đích
mục tiêu
đạt được
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tấn hoàng gia
Sự ép buộc
người phá vỡ, thiết bị ngắt mạch
nắm, tay cầm
sự căm ghét
bám chặt, giữ chặt
tầng
tia hy vọng