He studied hard in order to pass the exam.
Dịch: Anh ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
She saves money in order to buy a new car.
Dịch: Cô ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.
They work together in order to complete the project.
Dịch: Họ làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án.
Bánh quiche, một loại bánh mặn có nhân từ trứng và các thành phần khác như thịt, rau và phô mai, thường được nướng trong vỏ bánh.