Make sure to fasten your safety strap before the ride.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng bạn đã thắt chặt dây an toàn trước khi đi xe.
The safety strap prevented the child from falling out of the seat.
Dịch: Dây an toàn đã ngăn trẻ ngã ra khỏi ghế.
dây an toàn
dây đai
sự an toàn
bảo đảm
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
con dấu xác minh
sự lo lắng, sự bực bội
Giải Hạng Nhất
sự lai giống
dời chiếc bồn nước
chỗ ở, nơi trú ngụ
xúc phạm
vỗ tay