She was honored with a place on the distinguished list of scholars.
Dịch: Cô ấy đã được vinh danh với một vị trí trong danh sách xuất sắc của các học giả.
The distinguished list recognizes outstanding contributions to the community.
Dịch: Danh sách xuất sắc công nhận những đóng góp nổi bật cho cộng đồng.