I created a film list for our movie night.
Dịch: Tôi đã tạo một danh sách phim cho buổi tối xem phim của chúng ta.
Have you seen the film list for the festival?
Dịch: Bạn đã thấy danh sách phim cho lễ hội chưa?
danh sách phim
tài liệu phim
phim
danh sách
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Màu hồng tươi sáng
Khái niệm
Tiêu chuẩn quy định
chơi chữ
thâu tóm sân chơi
Phong trào đỏ tươi
thần tài
quốc gia thành viên