She decided to polish her shoes before the interview.
Dịch: Cô ấy quyết định đánh bóng giày trước buổi phỏng vấn.
He took time to polish his speech for the presentation.
Dịch: Anh ấy đã dành thời gian để cải thiện bài phát biểu cho buổi thuyết trình.
Dịch vụ sửa chữa hoặc hỗ trợ xe cộ trên đường, thường bao gồm sửa chữa tạm thời hoặc giúp đỡ khẩn cấp khi xe gặp sự cố.